Từ điển Thiều Chửu
搖 - diêu
① Lay động, như diêu thủ 搖手 vẫy tay. ||② Quấy nhiễu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搖 - dao
Động đậy, lay động qua lại — Vẫy qua lắc lại.


搖搖 - dao dao || 搖頭擺尾 - dao đầu bãi vĩ || 搖動 - dao động || 搖落 - dao lạc || 搖籃 - dao lam || 搖牀 - dao sàng || 搖辰 - dao thần || 搖手 - dao thủ || 搖尾乞憐 - dao vĩ khất lân || 漂搖 - phiêu dao || 票搖 - phiêu diêu ||